THƯ MỤC SÁCH MỚI "GIỚI THIỆU SÁCH GIÁO KHOA LỚP 4"

         

            Bạn đọc thân mến!

            Sách, báo có vị trí đặc biệt quan trọng đối với đời sống xã hội. Với nhà trường sách, báo càng có ý nghĩa quan trọng vì nó là người bạn gần gũi nhất, là học liệu cần thiết của thầy và trò. Giáo viên, học sinh cần có sách giáo khoa, sách tham khảo, sách nghiệp vụ để phục vụ giảng dạy và bồi dưỡng chuyên môn. Hoạt động chủ yếu của giáo viên và học sinh trong nhà trường là dạy và học, cả hai hoạt động này chủ yếu sử dụng công cụ là sách.

         Năm học 2023-2024, bộ sách giáo khoa lớp 4 nhà trường lựa chọn là bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống, được biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới , thư viện nhà trường biên soạn Thư mục sách mới “Giới thiệu sách giáo khoa lớp 4”, nhằm phục vụ cho nhu cầu nghiên cứu, giảng dạy và học tập của cán bộ, giáo viên và học sinh trong trường. 


1. Toán 4: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350312
     Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.00818, GK.00819, GK.00820, GK.00821, GK.00822, GK.00823, GK.00824, GK.00825, GK.00826, GK.00827, GK.00828,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 4: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350329
     Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00829, GK.00830, GK.00831, GK.00832, GK.00833, GK.00834, GK.00835, GK.00836, GK.00837, GK.00838, GK.00839,

3. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị lan Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 147tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350343
     Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.00840, GK.00841, GK.00842, GK.00843, GK.00844, GK.00845, GK.00846, GK.00847, GK.00848, GK.00849, GK.00850,

4. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 143tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350350
     Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00851, GK.00852, GK.00853, GK.00854, GK.00855, GK.00856, GK.00857, GK.00858, GK.00859, GK.00860, GK.00861,

5. LƯU THU THỦY
    Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Bình,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351258
     Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.00862, GK.00863, GK.00864, GK.00865, GK.00866, GK.00867, GK.00868, GK.00869, GK.00870, GK.00871, GK.00872,

6. NGUYỄN THỊ TOAN
    Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350282
     Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.00873, GK.00874, GK.00875, GK.00876, GK.00877, GK.00878, GK.00879, GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883,

7. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đồng Huy Giới,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350268
     Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023
     Số ĐKCB: GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00889, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Đình Vỹ,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350336
     Chỉ số phân loại: 372.89 4NDV.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00905,

9. VŨ VĂN HÙNG
    Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 123 tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040351227
     Chỉ số phân loại: 372.8 4VVH.KH 2023
     Số ĐKCB: GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916,

10. NGUYỄN THỊ NHUNG
    Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040353047
     Chỉ số phân loại: 372.52 4NTN.MT 2023
     Số ĐKCB: GK.00923, GK.00924, GK.00925, GK.00926, GK.00927, GK.00928,

11. TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG
    Vở bài tập tiếng Việt 4. T.1/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 115tr.: minh họa; 24cm.
     ISBN: 9786040349521
     Chỉ số phân loại: 372.6 4TTHL.V1 2023
     Số ĐKCB: GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934, GK.00935, GK.00936, GK.00937, GK.00938, GK.00939,

12. TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG
    Vở bài tập tiếng việt 4. T.2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương, Vũ Thị Lan,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr.: minh họa; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349538
     Chỉ số phân loại: 372.6 4TTHL.V2 2023
     Số ĐKCB: GK.00940, GK.00941, GK.00942, GK.00943, GK.00944, GK.00945, GK.00946, GK.00947, GK.00948, GK.00949, GK.00950,

13. NGUYỄN THỊ TOAN
    Vở bài tập đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan (ch.b), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 51tr.: minh họa; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349460
     Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.VB 2023
     Số ĐKCB: GK.00951, GK.00952, GK.00953, GK.00954, GK.00955, GK.00956, GK.00957, GK.00958, GK.00959, GK.00960, GK.00961,

14. VŨ VĂN HÙNG
    Vở bài tập khoa học 4/ Vũ Văn Hùng (cb.b), Nguyễn Thị Thanh Chi, Phan Thanh Hà,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79tr.: minh họa; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350923
     Chỉ số phân loại: 372.52 4VVH.VB 2023
     Số ĐKCB: GK.00984, GK.00985, GK.00986, GK.00987, GK.00988, GK.00989, GK.00990, GK.00991, GK.00992, GK.00993, GK,00994,

15. NGUYỄN TUẤN CƯỜNG
    Vở bài tập Mĩ thuật 4/ Nguyễn Tuấn Cường (ch.b), Nguyễn Thị Nhung (ch.b), Lương Thanh Khiết,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 39tr.: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040352958
     Chỉ số phân loại: 372.52 4NTC.VB 2022
     Số ĐKCB: GK.01012, GK.01013, GK.01014, GK.01015, GK.01016, GK.01017,

16. CAO HỒNG HUỆ
    Vở bài tập tin học 4/ Cao Hồng Huệ (ch.b), Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Phát Tài,....- Hà Nội: Đại học Vinh, 2023.- 67tr.: minh họa; 24cm.- (Kiến tạo công dân toàn cầu)
     ISBN: 9786049237126
     Chỉ số phân loại: 004.076 4CHH.VB 2023
     Số ĐKCB: GK.01018, GK.01019, GK.01020, GK.01021, GK.01022, GK.01023,

17. ĐỖ THỊ MINH CHÍNH
    Vở bài tập Âm nhạc 4/ Đỗ Thị Minh Chính (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Mai Linh Chi,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 39tr.: minh họa; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350961
     Chỉ số phân loại: 372.87 4DTMC.VB 2023
     Số ĐKCB: GK.01006, GK.01007, GK.01008, GK.01009, GK.01010, GK.01011,

18. NGUYỄN THỤY ANH
    Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 79tr.: minh họa; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350954
     Chỉ số phân loại: 372.37 4NTA.VB 2023
     Số ĐKCB: GK.00973, GK.00974, GK.00975, GK.00976, GK.00977, GK.00978, GK.00979, GK.00980, GK.00981, GK.00982, GK.00983,

19. ĐẶNG VĂN NGHĨA
    Vở bài tập công nghệ 4/ Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 36tr.: minh họa; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040349453
     Chỉ số phân loại: 372.35 4DVN.VB 2023
     Số ĐKCB: GK.00962, GK.00963, GK.00964, GK.00965, GK.00966, GK.00967, GK.00968, GK.00969, GK.00970, GK.00971, GK.00972,

20. CAO HỒNG HUỆ
    Tin học 4: Sách giáo khoa/ Cao Hồng Huệ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Phát Tài,....- H.: Đại học Vinh, 2023.- 103 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kiến tạo công dân toàn cầu)
     ISBN: 9786049237119
     Chỉ số phân loại: 372.358 4CHH.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.01024, GK.01025, GK.01026, GK.01027, GK.01028, GK.01029,

           Trên đây là Thư mục sách mới “Giới thiệu sách giáo khoa lớp 4” của thư viện trường Tiểu học Ngô Gia Tự. Tất cả các cuốn sách đều hiện có trong thư viện nhà trường. Hy vọng rằng, bản thư mục sách này sẽ giúp ích thật nhiều cho quá trình giảng dạy, học tập của giáo viên và học sinh.

          Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn, đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc.